cứt cứt cứt • 吉, 結, ?, ? shit solid excretory product evacuated from the bowel Synonym: phân cục cứt ― a turd đống cứt ― a piled-up pile of shit
cứt trâu Cứt trâu ở trẻ sơ sinh là tình trạng viêm tiết bã nhờn trên da đầu. Cách chữa trị cứt trâu cho bé là gội đầu sạch sẽ, thoa tinh dầu,
hình cục cứt Phân người, human feces hoặc phân, faeces trong tiếng Anh; tiếng Latinh: fæx, cách gọi thô tục: cứt là phần đặc hoặc nửa đặc còn lại của thức ăn không được tiêu hóa hay hấp thụ bởi ruột non, nhưng đã bị vi khuẩn trong ruột già phân hủy