CứT:cứt - Wiktionary, the free dictionary

cứt   cứt chó cứt • 吉, 結, ?, ? shit solid excretory product evacuated from the bowel Synonym: phân cục cứt ― a turd đống cứt ― a piled-up pile of shit

cứt người Bài viết này giới thiệu những thông tin cần biết về cứt người, bao gồm tác động đến sức khỏe, môi trường, quá trình sinh ra và cách xử lý theo pháp luật. Cũng cung cấp những kiến thức về giấc mơ thấy cứt người, điềm báo, đánh số và nhiều câu hỏi liên quan

cứt dê Cây Sầu đâu rừng còn gọi là cây Xoan rừng. Ngoài ra, còn có các tên gọi khác như Sầu đâu cứt chuột, Khổ sâm nam, Nha đảm tử, Cứt dê, Khổ luyện tử. Họ thực vật: Thanh thất Simaroubaceae. Xoan rừng thuộc dạng cây nhỏ, thường mọc tập trung thành từng bụi, chiều cao mỗi cây khoảng 1 đến 2 mét

₫ 61,500
₫ 100,300-50%
Quantity
Delivery Options