DA DIếT:da diết – Wiktionary tiếng Việt

da diết   bongdalu com da diết là tính từ tiếng Việt có nghĩa là thấm thía và day dứt không nguôi, nỗi buồn da diết, nhớ da diết. Xem cách phát âm, thể loại, văn bản và lời phủ của từ điển mở Wiktionary tiếng Việt

core dao Core DAO: Quản lý mọi hoạt động on-chain của Core, giúp đảm bảo rằng việc ra quyết định diễn ra minh bạch và cộng đồng có tiếng nói trong quá trình quản trị . Tương thích EVM: Core Chain tương thích hoàn toàn với EVM, giúp triển khai smart contract dễ dàng và hỗ trợ hiệu quả cho các dApp

8dayvn 8Day - Link đăng nhập trang chủ 8 day chính thức,hỗ trợ khách hàng 24/7. Nạp rút nhanh chóng. Tặng 188k trải nghiệm miễn phí khi tham gia

₫ 21,200
₫ 114,100-50%
Quantity
Delivery Options