date là j date a live light novel Từ "date" có nghĩa chung là "ngày" hoặc "thời điểm", thường được sử dụng để chỉ một thời gian cụ thể trong lịch. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "date" có cách sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh
anime date a live Find out how and where to watch "Date a Live" online on Netflix, Prime Video, and Disney+ today – including 4K and free options
the candidates took a Question 21 – 25: Choose a suitable word or phrase marked A, B, C or D to fill in each blank. The candidate took a breath before he walked into the interview room. Trước danh từ “breath” hơi thở ta cần một tính từ. Tạm dịch: Người xin việc hít một hơi thở sâu trước khi anh ta bước vào phòng phỏng vấn. 1.2