date là j replica on a date Nghĩa của từ date trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. what's the date today?: hôm nay ngày bao nhiêu? ngày chót hủy bỏ quảng cáo ... Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: date, date, predate, dated, outdated. Xem thêm: day of the month, appointment, engagement, particular date, escort, date stamp, go steady, go out, see
save the date là gì “Save The Date” dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “giữ ngày” hay “lưu giữ ngày”. Đây là một loại thiệp thông báo đặc biệt mà các cặp đôi gửi tới khách mời trước khi đám cưới chính thức diễn ra
update sql Update trong SQL Server là gì? Lệnh Update trong SQL Server được dùng để chỉnh sửa các bản ghi hiện có trong một bảng. Lệnh này là một phần của Data Manipulation Language DML, vì nó chỉ chỉnh sửa dữ liệu hiện trong bảng mà không ảnh hưởng tới cấu trúc của bảng