deploy là gì nhóm máu nào hiếm nhất Deploy là một từ điển Anh - Việt trong hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Soha tra. Từ đó có nghĩa là sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai. Xem các từ liên quan, từ trái nghĩa và ví dụ
legends of runeterra Choose your champions, make your move, and be legendary in the League of Legends strategy card game: Legends of Runeterra
xsmtrung t3 Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ Bắc, Trung, Nam, bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên: Thứ 2: 1 Thừa T. Huế XSTTH, 2 Phú Yên XSPY Thứ 3: 1 Đắk Lắk XSDLK, 2 Quảng Nam XSQNM Thứ 4: 1 Đà Nẵng XSDNG, 2 Khánh Hòa XSKH