DISAPPOINTED + GIớI Từ:Disappointed đi với giới từ gì? Cách dùng Disappointed tiếng Anh

disappointed + giới từ   xo so thong ke soi cau Trong tiếng Anh, Disappointed có phiên âm /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/, đóng vai trò là tính từ, mang ý nghĩa: không vui, thất vọng vì việc gì không xảy ra như ý mình mong muốn. Ví dụ: We were deeply disappointed at the result. Chúng tôi vô cùng thất vọng về kết quả này. John’s parents were bitterly disappointed with him

7mvn2 com 7m là điểm đến tốt nhất để bạn xem trực tiếp tỉ số bóng đá tại Việt Nam. Tìm kết quả trực tiếp mới nhất ngay bây giờ!

mình à sao đôi ta lyrics Tôi lại gai góc, giấu đi ưu tư để ngăn mình bật khóc Những chuyện đã qua, sao phải giữ trong lòng chi nữa Chắc tôi khiến cho chính tôi, cứ thêm đớn đau đấy thôi Mình à! Sao đôi ta đôi ta Lại chẳng xuất phát đi chung một chuyến ga đời ga đời

₫ 51,100
₫ 178,500-50%
Quantity
Delivery Options