DISCHARGE Là Gì:DISCHARGE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

discharge là gì   pornhib Xem các bản dịch, định nghĩa, ví dụ và từ đồng nghĩa của từ "discharge" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "discharge" có nghĩa tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, thanh toán, đuổi, thải hồi, dỡ, giải ngũ, bốc hàng, dỡ hàng, phóng thích, lính giải ngũ

tiên kiếm 6 Xem TIÊN KIẾM 6: KỲ KIM TRIÊU - Tập 06 VIETSUB | Hứa KhảiNgu Thư Hân - Kho Phim Hay trên Dailymotion

du doan xs minh ngoc Soi cầu Dự đoán xổ số miền Nam minh ngọc hôm nay dự đoán trúng thưởng 100% kết quả đài miền Nam từ giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số chính xác nhất

₫ 99,200
₫ 111,200-50%
Quantity
Delivery Options