display là gì display port Xem cách bản dịch, định nghĩa, từ đồng nghĩa, cụm từ, mẫu câu và ví dụ của "display" trong tiếng Việt. Từ "display" có nghĩa là vi bày, dàn, mặt hiển thị tinh thể lỏng, sự phô bày, sự trưng bày, sự biểu lộ, sự phô trương, sự phô bày, sự diễn, sự khoe khoang, sự hiển thị
cổng displayport Cổng DisplayPort hay còn gọi là cổng DP là loại cổng kết nối được sử dụng với mục đích truyền tải hình ảnh, âm thanh kỹ thuật số từ máy tính hoặc thiết bị vi tính sang thiết bị trình chiếu như màn hình máy tính, máy chiếu và các thiết bị ngoại vi
lg display SEOUL, Korea November 10, 2024 – LG Display, the world’s leading innovator of display technologies, announced today its unveiling of the world’s first Stretchable display capable of expanding up to 50%, the highest rate of elongation in the industry