drop off là gì backdrop drop-off in There has been a drop-off in the share price of both companies. Travel agents say there has been no drop-off in bookings. Some advise stopping the pills immediately, while others say a gradual dropoff is best. Be careful when swimming near sharp drop-offs. The car had started to veer off the road towards a steep dropoff
đèn chiếu backdrop Đèn rọi backdrop và mẫu đèn pha led là 2 mẫu đèn chiếu sân khấu bán chạy nhất hiện nay, bấm xem báo giá 2 mẫu đèn chất lượng ngay tại đây
drop a brick I dropped a clanger when I accidentally mentioned his ex-girlfriend. Bản dịch của drop a brick / drop a clanger từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd meter la pata… cometer uma gafe… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!