DáI:Tra từ dái - Từ điển Tiếng Việt Vietnamese Dictionary

dái   lily of the valley gl chap 7 dái = 1 dt. 1. Nh. Bìu dái. 2. Củ con mọc cạnh củ cái ở một số cây: dái khoa sọ. 3. Gia súc đực đã lớn, chưa thiến: chó dái bò dáị 2 đgt. Kiêng sợ, kính nể: khôn cho người ta dái, dại cho người ta thương tng.

bánh sinh nhật cho nam Mua online bánh sinh nhật cho nam chất lượng, mới nhất, giảm tới 50% tại Shopee Việt Nam. Khuyến mãi tháng 12. Miễn phí vận chuyển

budapest Hơn 15 triệu gallon nước sôi sùng sục mỗi ngày trong 118 con suối và giếng khoan của Budapest. Con số đó lý giải cho vô vàn phòng tắm đáng kinh ngạc trong thành phố này, từ Gellert Baths sủi bọt, Szechenyi Spa rộng lớn theo phong cách tân baroque năm 1913 cho đến Rudas Spa, một bể bơi Thổ Nhĩ Kỳ ấn tượng từ thế kỷ 16

₫ 81,200
₫ 151,200-50%
Quantity
Delivery Options