dựa nguyên tắc thu sóng điện từ dựa vào Kiểm tra bản dịch của "dựa vào" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: rely, against, dependent. Câu ví dụ: Bà dựa vào sức mạnh của lời cầu nguyện, chức tư tế, và các lời hứa giao ước. ↔ She relied on the power of prayer, priesthood, and covenant promises
dựa dựa vào sức mình là chính dựa thế cha làm càn Đồng nghĩa: nương tựa
ghế dựa Xem những mẫu ghế tựa văn phòng chất lượng tốt nhất tại Thiên Minh. Ghế tựa văn phòng có nhiều kiểu dáng, màu sắc, chất liệu và chức năng khác nhau, giá rẻ, bảo hành 12 tháng, miễn phí lắp đặt