EARN A LIVING:Phép dịch "earn a living" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

earn a living   unit 8 new ways to learn "earn a living" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "earn a living" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: kiếm sống. Câu ví dụ: He earned a living with his hands as a tradesman. ↔ Ông kiếm sống bằng hai bàn tay của mình làm người buôn bán

learning a language Duolingo is the world's most popular way to learn a language. It's 100% free, fun and science-based. Practice online on duolingo.com or on the apps!

i learn smart world 8 Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 8 i Learn Smart World được Hoatieu chia sẻ đến các em học sinh trong bài viết này là file word bài tập bổ trợ môn tiếng Anh lớp 8 i Learn Smart World được chia theo từng Unit có kèm theo file đáp án sẽ giúp các em cải thiện kiến thức môn tiếng Anh tốt nhất

₫ 81,200
₫ 126,100-50%
Quantity
Delivery Options