EMPLOYEE Là Gì:Employee là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

employee là gì   employee Employee có nghĩa là người lao động, người làm công hoặc người được tuyển dụng để hưởng lương hoặc tiền công. Xem ví dụ, tập phát âm, kết hợp từ và cụm từ liên quan của employee

employee là gì Xem nghĩa, cách phát âm và ví dụ về từ "employee" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển bab.la cung cấp nhiều bản dịch khác nhau của "employee" như công nhân viên, người làm, người lao động và nhân viên

vnpt employee Giải đáp VNPT Employee app là gì? VNPT Employee là ứng dụng dành riêng cho nhân viên kỹ thuật của VNPT nhằm quản lý các giao dịch, xuất hoá đơn, tra cứu thông tin khách hàng…. Đây là ứng dụng nội bộ dành cho hoạt động kinh doanh của VNPT

₫ 79,400
₫ 182,400-50%
Quantity
Delivery Options