EMPLOYEE Là Gì:EMPLOYEE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

employee là gì   vnpt employee Phát âm của employee là gì? 受僱者,僱員,員工… 受雇者,雇员,员工… empleado, empleada, empleado/ada masculine-feminine… empregado, empregada, funcionário/-ia masculine-feminine… người làm công…

employee Employee là người lao động có khả năng thực hiện công việc, ký hợp đồng, nhận lương và chấp nhận sự quản lý của doanh nghiệp. Bài viết này giải thích vai trò, quyền lợi, nghĩa vụ của employee, cũng như cách phân biệt employee và staff theo pháp luật Việt Nam

employee là gì Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

₫ 24,400
₫ 159,200-50%
Quantity
Delivery Options