estimate là gì số đầu đuôi miền nam thứ 3 Nghĩa của từ estimate trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: estimate, estimation, estimate, overestimate, estimated, underestimate. Xem thêm: estimation, approximation, idea, estimation, appraisal, estimation, estimation, gauge, approximate, guess, judge, calculate, reckon, count on, figure, forecast
tháng 10 cung gì Bạn sinh tháng 10 có thể thuộc cung Thiên Bình hoặc Thiên Yết, tùy thuộc vào ngày sinh cụ thể. Tìm hiểu vận mệnh, tình yêu, sự nghiệp của các cung hoàng đạo này và các khác nhau trong bài viết này
cố chấp trong lòng anh Đọc truyện Cố Chấp Trong Lòng Anh full đã hoàn thành của tác giả Xuân Phong Lựu Hoả. Truyện kể về một thiếu niên đã trở thành biểu tượng của sự hắc hoá, với ánh mắt u ám, nhìn thế giới xung quanh qua một lăng kính tối tăm. Đối với anh, mọi thứ đều chìm trong bóng tối