EVIDENCE Là Gì:Evidence là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

evidence là gì   tỷ số mu hôm nay Evidence có nghĩa là chứng cứ, bằng chứng, nội dung có sẵn của các sự kiện hoặc thông tin cho biết liệu một niềm tin hoặc mệnh đề có đúng hay hợp lệ hay không. Xem ví dụ, tập phát âm, kết hợp từ, collocation và idioms của evidence

shin cậu be bút chì tập 1 Xem danh sách phát SHIN CẬU BÉ BÚT CHÌ Full Lồng Tiếng của Linh Linh trên Dailymotion

emma watson nude News of the theft comes a week after Watson sparked fierce debate over whether she was anti-feminist for exposing part of her breasts in a Vanity Fair photoshoot. The actress was previously

₫ 88,400
₫ 152,500-50%
Quantity
Delivery Options