exchange là gì money exchange near me exchange /iks'tʃeindʤ/ danh từ. sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi. exchange of goods: sự trao đổi hàng hoá; exchange of prisoners of war: sự trao đổi tù binh; exchange of blows: cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau; exchange of words: cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu
blue exchange #The Blues - Áo Thun Bé Gái Xinh Xắn Sọc Ngang. Khám phá các ưu đãi sản phẩm và đánh giá về THE BLUES - BLUE EXCHANGE online
money exchange Accurate currency conversion and latest exchange rates for 90 world currencies