EXCHANGE Là Gì:"exchange" là gì? Nghĩa của từ exchange trong tiếng Việt. Từ điển

exchange là gì   money exchange near me exchange /iks'tʃeindʤ/ danh từ. sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi. exchange of goods: sự trao đổi hàng hoá; exchange of prisoners of war: sự trao đổi tù binh; exchange of blows: cuộc ẩu đả, sự đấm đá lẫn nhau; exchange of words: cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu

blue exchange #The Blues - Áo Thun Bé Gái Xinh Xắn Sọc Ngang. Khám phá các ưu đãi sản phẩm và đánh giá về THE BLUES - BLUE EXCHANGE online

money exchange Accurate currency conversion and latest exchange rates for 90 world currencies

₫ 74,500
₫ 101,300-50%
Quantity
Delivery Options