expense là gì keonhacai me Expense là từ Anh có nghĩa là sự tiêu, phí tổn, chi phí, tiêu dùng, sử dụng, tiền phí tổn. Xem các cấu trúc từ, chuyên ngành, từ đồng nghĩa và các từ liên quan của expense trong từ điển Anh - Việt Rung.vn
lee tee LeeTee. 263,136 likes · 2,484 talking about this · 191 were here. Hotline: 08.9977.2020 Xem thêm các địa chỉ khác trên toàn quốc tại website https://leeandtee.vn
talk about a wonder of vietnam ngắn gọn Viết bài báo ngắn miêu tả một kỳ quan của Việt Nam. Natural wonder – /ˈnætʃrəlˈwʌndər/: kỳ quan thiên nhiên. Scenery – /ˈsiːnəri/: phong cảnh. Plain – /pleɪn/: đồng bằng. Plateau – /ˈplætəʊ/: cao nguyên. Savannah – /səˈvænə/: thảo nguyên. Valley – /ˈvæli/: thung lũng. Waterfall – /ˈwɔːtərfɔːl/: thác nước. Volcano – /vɔlˈkeɪnəʊ/: núi lửa