EXPENSE Là Gì:EXPENSE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

expense là gì   xổ số tây bắc Trang web này cho biết nghĩa, cách phát âm và ví dụ của từ "expense" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "expense" có nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ như chi phí, phí tổn, sự tiêu, phụ phí, đắt tiền, ăn bám, sống bám

xổ số ngày 8 tháng 8 Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ Bắc, Trung, Nam, bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm: Thứ 2: 1 TP. HCM xshcm, 2 Đồng Tháp xsdt, 3 Cà Mau xscm Thứ 3: 1 Bến Tre xsbt, 2 Vũng Tàu xsvt, 3 Bạc Liêu xsbl

tiếng anh 7 unit 2 GIẢM 50%TẶNG KHOÁ ĐỀ THI HKI, TN THPT TẠI TUYENSINH247. Tổng hợp từ vựng Unit 2. Health Tiếng Anh 7 iLearn Smart World. a. Match the words and phrases with the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: Discuss which things are healthy and unhealthy. a. Read Toby and Lisa's class report and circle the correct answer. b

₫ 78,200
₫ 165,500-50%
Quantity
Delivery Options