EXPERIENCE Là Gì:EXPERIENCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

experience là gì   tiếng anh 7 unit 2 experiência, experimentar, passar por experiência… गोष्टी करणे, पाहणे किंवा अनुभवणे यातून ज्ञान किंवा कौशल्य मिळविण्याची प्रक्रिया, आपल्याबाबतीत असे काहीतरी घडते जे आपल्याला कसे वाटते यावर परिणाम करते… 経験, 体験, ~を経験する… tecrübe/deneyim, yaşanan/hissedilen şey, yaşamak… expérience feminine, aventure feminine, connaître…

áo bóng đá .net Áo Bóng Đá Câu Lạc Bộ Arsenal Trắng Kẻ Xanh Fantasy 2023-2024. 130.000 ₫

collagen dhc Viên uống Collagen DHC là sản phẩm bổ sung collagen của thương hiệu DHC nổi tiếng của Nhật, có chứa 2050mg collagen chiết xuất từ da cá tự nhiên, hỗ trợ bổ sung collagen cho cơ thể, tăng độ đàn hồi cho da, làm mờ nếp nhăn và hỗ trợ cho làn da bạn mịn màng và trẻ trung hơn

₫ 85,400
₫ 109,500-50%
Quantity
Delivery Options