FACILITIES Là Gì:FACILITY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

facilities là gì   xem ket qua bong da ngoai hang anh bir makina ya da sistemin bir bölümü, çalışmayı sağlayan/bir şeyi mümkün kılan unsurlar, tesis… équipement masculine, installation feminine, facilité… centre… talent, gelegenheden… ஒரு இடம், குறிப்பாக கட்டிடங்கள் உட்பட, ஒரு குறிப்பிட்ட செயல்கள் நடக்கும் இடம்… किसी विशेष गतिविधि की एक जगह सुविधा, दक्षता, कुशलता… સંકૂલ, કાર્યક્ષમતા, આવડત…

rát lưỡi Rát lưỡi khô miệng kéo dài có thể là biểu hiện của một số bệnh lý như nhiễm trùng khoang miệng, nấm lưỡi, trầm cảm hay rối loạn thần kinh. Người bệnh bị rát lưỡi kéo dài kèm theo khô miệng nên đến bệnh viện để kiểm tra xác định nguyên nhân và sớm có phương

vmge Giấy phép G1 số 396/GP-BTTTT do Bộ Thông Tin và Truyền thông cấp ngày 03/08/2022

₫ 13,200
₫ 182,300-50%
Quantity
Delivery Options