fact là gì manufacture fact fact /fækt/ danh từ. việc, sự việc. to confess the fact: thú nhận đã làm việc gì; sự thật. the facts of life: sự thật của cuộc đời; thông tục những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ... the fact of the matter is...: sự thật của vấn đề là... sự kiện
factory "factory" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "factory" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nhà máy, xưởng, cơ xưởng. Câu ví dụ: Now, cigarettes out the factory gate are very cheap. ↔ Hiện nay, thuốc lá ra khỏi cổng nhà máy rất rẻ
focus factor Phân tích tác dụng của Focus Factor. Hỗ trợ não bộ khỏe mạnh: thuốc bổ não Focus Factor chứa sự kết hợp mạnh mẽ của vitamin, khoáng chất và chất dinh dưỡng thần kinh, cung cấp các chất cần thiết cho não có thể hoạt động với hiệu suất tốt nhất, cải thiện trí nhớ