FINANCE Là Gì:Nghĩa của từ Finance - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

finance là gì   meey finance giải thưởng Từ Finance có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, bao gồm các từ liên quan đến tài chính, cấp tiền, bỏ vốn, hoạt động trong ngành tài chính, thị trường tài chính, công ty tài chính, cơ sở tài chính, báo cáo tài chính, quản lý tài chính, tài chính công, tài chính nhà ở, tài chính kiện toàn, tài chính dư thừa, tài trợ tài vụ, tiền bạc, tiền vốn, tiền t

corporate finance Corporate finance is a specialized branch of finance that focuses on the financial activities of corporations. It involves sourcing funds, optimizing capital structures, managing investments, and addressing risk to maximize shareholder value

top10finance avatrade AvaTrade's financial and technological achievements have won over 100 awards worldwide. AvaTrade has won several industry awards since it was founded in 2006 ⭐ See all numerous awards received throughout the years!

₫ 47,300
₫ 161,200-50%
Quantity
Delivery Options