fine là gì optifine 1.21 Từ Fine có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ: tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, sắc, khen ngợi, cao quý, tiền phạt, phạt vạ, trời đẹp, ngoại động, lọc, trong ra, tiền chồng nhà, bắt phạt, trả tiền chồng nhà, cơ hội, tiến phạt, mịn, mỏng, tinh, chính xác, nguyên chất, làm mịn, tinh chế, gia công tinh, tinh tế, kim loại mạt giũa mịn, phoi cắt tinh, sự
undefined Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt
she took a course in fine arts Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 36 to 42. There are many theories of aging, but virtually all fall into the category of being hypotheses with a minimum of supporting evidence