flow là gì phim a frozen flower năm 2009 Flow là từ tiếng Anh có nghĩa là dòng chảy, sự chảy, lượng chảy, luồng, biểu đồ phát triển. Xem ví dụ, cách sử dụng, từ đồng nghĩa và cách phát âm của flow trong tiếng Việt
tensorflow Learn the basics of TensorFlow, an open-source machine learning library by Google, with examples of computational graphs, variables, placeholders, and linear regression. TensorFlow supports various hardware platforms and data types for numerical computation
flow chart Trong doanh nghiệp, Flowchart là một công cụ hỗ trợ hiệu quả trong việc trình bày và mô tả các quy trình, thuật toán, hoặc các hoạt động liên quan đến kinh doanh. Với biểu đồ Flowchart, các quy trình hoặc hành động có thể được đưa ra một cách dễ hiểu và trực quan