for a change là gì background forest "for a change" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "for a change" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: cho thay đổi, vì sự thay đổi. Câu ví dụ: Why don't you work a little for a change? ↔ Sao con không làm việc để kiếm thêm chút ít?
fortuss Siro ho Fortuss Otosan an toàn cho trẻ nhỏ, phụ nữ có thai, cho con bú. Mua siro ho Fortuss chính hãng tại nhà thuốc uy tín hơn 35 năm để tránh mua phải hàng giả
oxforddictionaries Oxford Languages offers comprehensive and authoritative dictionaries for English and other languages, covering historical, academic, and everyday usage. Explore online, print, and app resources for learners, teachers, and professionals