FORMAT Là Gì:FORMAT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

format là gì   ethyl formate If you format a text or a disk on a computer, you organize it according to chosen patterns. The report should provide clear and concise information in a format designed to communicate the information effectively. Documents must be submitted in paper format. audio/digital/electronic format Once the photos are in a digital format, they can be edited

format usb Format USB hay còn gọi là định dạng USB là hành động đưa USB về trạng thái sử dụng ban đầu, giúp thiết bị hoạt động bình thường như chiếc USB mới. Quá trình format USB sẽ xóa hết các dữ liệu bên trong USB và thiết lập lại các thông số như dung lượng, định dạng, tên,… cho USB

input string was not in a correct format Khi bấm ký số văn bản, màn hình ký số hiện lên nhưng khi bấm nút “Ký số” tại dòng thông báo dưới nút “ký số” hiện thông tin “Lỗi: Input string was not in a correct format” và không tiến hành ký số được

₫ 49,200
₫ 117,500-50%
Quantity
Delivery Options