frame là gì iframe frame /freim/ danh từ. cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự. the frame of society: cơ cấu xã hội; thứ tự xã hội; the frame of government: cơ cấu chính phủ; trạng thái. frame of mind: tâm trạng; khung ảnh, cửa, xe..., sườn tàu, nhà... thân hình, tầm vóc. a man of gigantic frame: người
time frame là gì Time frame: khung thời gian. I usually set a specific time frame for myself each day because it helps me to arrange my work more easily and conveniently. Tôi thường đặt khung thời gian cụ thể mỗi ngày cho mình vì nó giúp tôi sắp xếp công việc dễ dàng và thuận tiện hơn
framer Khóa học Framer, tạo dựng website với trải nghiệm mượt mà và hiệu ứng ấn tượng. Học Framer từ cơ bản tới nâng cao không yêu cầu kỹ năng về lập trình