FRAME Là Gì:FRAME | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

frame là gì   entity framework Frame có nghĩa là khung, sườn, thân hình, tầm vóc, khuôn, chứng cứ giả trong tiếng Việt. Xem ví dụ, các quan điểm, các ngôn ngữ khác và bản dịch của frame trong tiếng Trung Quốc, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha

failure frame manga During the school trip, Touk and his classmates were summoned to another world. However, Touka was the only one with the lowest E-ranking and low status compared to his classmates. Despite this, the abandoned hero will be the strongest devil to advance to the top and strike back!

vintage frame Vintage Frame · Free PNGs, stickers, photos, aesthetic backgrounds and wallpapers, vector illustrations and art. High quality premium images, PSD mockups and templates all safe for commercial use

₫ 46,400
₫ 141,200-50%
Quantity
Delivery Options