GAIN Là Gì:Nghĩa của từ Gain - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

gain là gì   mass gainer Gain là một từ có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, có thể là danh từ, ngoại động từ hoặc cấu trúc từ. Trong từ điển Anh - Việt, bạn có thể tìm thấy nghĩa, cấu trúc, giải thích của gain trong các chuyên ngành khác nhau

against Hình ảnh minh họa " AGAINST" Against nghĩa là “chống lại, ngược lại hay phản đối” Ví dụ: to fight against aggression; chiến đấu chống sự xâm lược to go against the wind; đi ngược chiều gió Against nghĩa là “tương phản với” Ví dụ: Red is against green; Màu đỏ tương phản với

honeygain Honeygain is a service that lets you monetize your internet connection by sharing it with other users. Install Honeygain on up to 10 devices, refer friends, and try Content Delivery feature to boost your earnings

₫ 30,500
₫ 111,100-50%
Quantity
Delivery Options