give a hand đi với giới từ gì this way of learning gives him a chance Hành động "give a hand" mang lại nhiều lợi ích cho cả người giúp đỡ và người nhận sự giúp đỡ: Tăng cường mối quan hệ: Hỗ trợ người khác giúp tạo dựng và củng cố các mối quan hệ xã hội. Cảm giác hài lòng: Hành động giúp đỡ mang lại cảm giác hạnh phúc và thỏa mãn cho người thực hiện
give a lift là gì It gives you a bit of a lift to know you're doing something to help other people. I try to give them a lift by finding something about their work to praise. He'd been feeling pessimistic about his court case, but that evening, he received some information that gave him a lift. The win last week really gave her a lift. 提高(某人)的興致… 提高(某人)的兴致…
give off là gì Give Off là một cụm động từ mang nghĩa là bốc ra, tỏa ra, phát ra thường nói đến những loại khí, khói, nhiệt hoặc ánh sáng. Bài viết này sẽ giải thích định nghĩa, cấu trúc và ví dụ của cụm từ Give Off trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong giao tiếp hằng ngày và công việc