give a lift là gì thingiverse Một nghĩa của cụm từ to give someone a lift có nghĩa là nâng đỡ tinh thần của ai đó. Ví dụ. My colleagues came to see me when I was in hospital - it really gave me a lift
give v3 Học quá khứ của give là gì và cách chia give V2 và give V3 với các ví dụ và bài tập. Xem quá khứ của give cùng phrasal verbs như give up, give in, give away, give back, give off, give out, give up on, give into
give away Give away là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ