give it a shot là gì just give me a reason "Give it a shot" làm thử là cụm từ tiếng Anh có nghĩa tương tự "give it a try," "try it for yourself," hay "do it yourself." Ex: I have never swum before. I'm going to give it a shot
give Give thường đi với 4 giới từ này trong Tiếng anh và được sử dụng rất phổ biến đó là: give in, give out, give away, give up. Để phân biệt rõ hơn về các cụm từ này, chúng ta cùng tìm hiểu ví dụ dưới đây nhé
give in GIVE IN TO STH ý nghĩa, định nghĩa, GIVE IN TO STH là gì: 1. to finally agree to something that someone wants after first refusing: 2. to accept that you…. Tìm hiểu thêm