GIVE OFF Là Gì:GIVE OFF | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

give off là gì   give me a chance Bản dịch của give off từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd emitir, soltar… emitir… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

i will give you a call ....., I will give you a call. Xuất bản: 01/04/2022 - Cập nhật: 01/04/2022 - Tác giả: Chu Huyền

give me a hand Trước khi tìm hiểu về give a hand đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng khám phá xem Give a hand có ý nghĩa gì nhé. Ý nghĩa 1: “Giúp một tay” nghĩa là khi các bạn nhìn thấy ai đó gặp khó khăn và bạn đã ra tay giúp đỡ họ. Ví dụ: He is always ready to give a hand to others. Ngài luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác Give a hand là gì? Ví dụ:

₫ 49,500
₫ 177,400-50%
Quantity
Delivery Options