GIVE OUT Là Gì:GIVE OUT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

give out là gì   give up Bản dịch của give out từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd 出毛病, 停止運作, 把…送出… 出毛病, 停止运转, 把…送出… repartir algo, repartir, distribuir… distribuir algo, distribuir, falhar… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

given Given is a Japanese manga series about a rock band and their romantic relationships. It has been adapted into audio drama, anime, film, and live-action drama

give a lift là gì Cụm từ "give a lift" trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó, thường liên quan đến việc đưa người khác đi bằng phương tiện cá nhân

₫ 92,100
₫ 160,500-50%
Quantity
Delivery Options