Tra từ: giám - Từ điển Hán Nôm

giám   giám đốc lao công ① Trông coi, giám thị, giám sát; ② Nhà giam, nhà tù; ③ Giam, bỏ tù. Xem 監 jiàn

giám đốc công an hải dương tô long Vào ngày 27/7, Ban Thường vụ Đảng ủy Công an Trung ương đã họp và ra quyết nghị về công tác cán bộ, trong đó Thượng tá Tô Long, con trai độc nhất của Tô Lâm, được bổ nhiệm giữ chức Giám đốc

bổ nhiệm giám đốc công an đồng nai Bộ trưởng Bộ Công an đã điều động, bổ nhiệm đại tá Nguyễn Hồng Phong giữ chức Giám đốc Công an tỉnh Đồng Nai thay cho thiếu tướng Nguyễn Sỹ Quang

₫ 49,200
₫ 168,200-50%
Quantity
Delivery Options