GIốNG:giống – Wiktionary tiếng Việt

giống   những hạt thóc giống giống. Nói động vật, thực vật dùng để sinh ra những con, những cây cùng loại. Lợn Thóc giống. Hạt giống. Có những điểm như nhau về hình thể, tính chất, màu sắc... Hai ngôi nhà giống nhau. Hai chị em giống nhau. Hai tấm vải giống nhau. Cách ăn mặc giống nhau. Hai giọng hát

cây nho giống Danh sách các loại nho giống được trồng phổ biến tại Việt Nam như: Nho xanh Ninh Thuận, Nhỏ Đỏ Ninh Thuận, Nho Ngón tay đỏ, nho thân gỗ, nho hạ đen, nho keo 126

giống cỏ sân bóng đá CỎ TỰ NHIÊN SÂN BÓNG ĐÁCÁC GIỐNG BERMUDA CHUYÊN DÙNG Mid xin giới thiệu vài loại Bermuda bạn thường thấy trong sân bóng đá : Bermuda Tipway 419. Bermuda Princess 77. TẠI SAO DÙNG BERMUDA KHÔNG DÙNG CỎ LÁ GỪNG

₫ 71,200
₫ 157,400-50%
Quantity
Delivery Options