GO ON Là Gì:GO ON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

go on là gì   voucher got it Go on, what happened next? He took a sip of coffee and went on with his story. After stopping to clear his throat the politician went on with his speech. Go on, tell me more. Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: He went on and on until I finally interrupted him and told him I had to go

google đọc văn bản Việc cho Google đọc văn bản trên máy tính là một tính năng hữu ích, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao trải nghiệm người dùng. Tính năng này cho phép bạn chuyển đổi văn bản thành giọng nói, hữu ích cho những người gặp khó khăn trong việc đọc hoặc muốn nghe nội dung khi làm việc khác

oh my god Adele - Oh My God Lyrics Follow Adele : / adele / adele / adele Lyrics : Adele - Oh My God Lyrics Verse 1 I ain't got too much time to spare But I'll make time for you to show how much I

₫ 77,200
₫ 178,200-50%
Quantity
Delivery Options