GOSSIP Là Gì:"gossip" là gì? Nghĩa của từ gossip trong tiếng Việt. Từ điển Anh

gossip là gì   tải ảnh hoa sen đẹp nhất GOSSIP + VERB circulate, go around/round A piece of silly gossip was going round the school. GOSSIP + NOUN column, columnist I saw it in the gossip column of the local newspaper. PREP. ~ about a magazine full of gossip about famous people . 2 conversation about other people . ADJ. good . VERB + GOSSIP have . PREP. ~ about We had a good gossip

hòa bắc Khu du lịch Hòa Bắc Đà Nẵng đang trở thành điểm du lịch “bụi” mới lạ và mang nét hấp dẫn riêng đối với dân phượt trên khắp cả nước. Đây là phần đệm giữa Vườn quốc gia Bạch Mã và Khu bảo tồn thiên nhiên Bà Nà – Núi Chúa có những con sông, suối tạo ra cảnh quan ghềnh thác tuyệt đẹp và đa dạng những khu rừng nguyên sinh

xổ số đắk nông ngày 19 tháng 10 Xem thống kê Loto gan Đắk Nông; Tham khảo Thống kê XSMT; KQXS Đắk Nông siêu tốc - chính xác mỗi ngày

₫ 97,200
₫ 178,200-50%
Quantity
Delivery Options