happy women's day 8/3 happy children's day Happy Women's Day là lời chúc tiếng Anh thường được dùng để chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ vào ngày 8/3 hàng năm. Đây là ngày mà Liên Hợp Quốc đã chính thức công nhận từ năm 1977. Nó có vai trò nhấn mạnh sự đóng góp của người phụ nữ trong xã hội. Cũng như thúc đẩy bình đẳng giới và hòa bình quốc tế
happy là gì happy Từ điển Collocation. happy adj. 1 feeling pleasure . VERBS appear, be, feel, look, seem, sound Outwardly the couple appeared happy. Andrew felt happier than he had been for a long time. | become | make sb Money won't make you happy. | keep sb He went home from time to time, to keep his mother happy. ADV
happy valentine's day 2024 Valentines Day 2024 is on Wednesday, February 14, for Americans a day express romantic love by going out to dinner, or giving cards, and flowers to a loved one