harm là gì pharmaceutical Nghĩa của từ harm trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. VERB + HARM cause, do, inflict The huge fall in exports has done a great deal of harm to the economy. | mean sb, wish sb I'm sorry if I upset you?I didn't mean any harm
imexpharm tuyển dụng - Thực hiện cung cấp thông tin và các phần hồ sơ đăng ký sản phẩm. - Phối hợp với các nhà máy để chuyển giao sản phẩm mới. – Được tham gia các khóa đào tạo về nghiệp vụ và kỹ năng. Số 04, đường 30/4, P. 1, Tp. Cao Lãnh, Đồng Tháp
pharmacy near me Find local businesses, view maps and get driving directions in Google Maps