have a good day nghĩa la gì i have a on a classmate Chúc Một Ngày Đẹp là bản dịch của "Have a good day" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Have a good day. ↔ Chúc chị một ngày tốt lành. Have a good day. Chúc chị một ngày tốt lành. Have a good day. Chúc quý khách 1 ngày tốt lành. Uh- have a good day. You have a good day with your crazy ass. Wow! Ngày tốt lành nha. So have a good day, sir
describe a special meal you have had Describe a special meal that someone made for you thuộc nhóm chủ đề “Describe an object miêu tả đối tượng/vật” là đề bài rất phổ biến trong Part 2 IELTS Speaking. Trong bài viết này tác giả sẽ cung cấp cho người học bài mẫu và phân tích từ vựng cho chủ đề này. and explain how you felt about the meal
we have to suffer a lot of Đáp án đúng: A. Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ: DT + of + DT. Dịch: Chúng ta phải hứng chịu rất nhiều trận lụt do rừng bị tàn phá trên diện rộng. về câu hỏi! The speech ………… we listened last night was extremely informative. ……… through the fashion magazines, she realized that her clothes were out of fashion. A. Having looked. B. Have looked