HAVE A NICE DAY DịCH SANG TIếNG VIệT:Have a nice day là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

have a nice day dịch sang tiếng việt   have announced that a major Cụm từ "have a nice day" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống xã hội không chính thức như chào tạm biệt hay kết thúc cuộc trò chuyện

v2 của have Động từ bất qui tắc Have quá khứ, quá khứ phân từ - Trọn bộ Động từ bất qui tắc thông dụng đầy đủ quá khứ, quá khứ phân từ giúp bạn nắm vững cách chia động từ bất qui tắc trong Tiếng Anh

have v3 Learn the meaning, forms and synonyms of the verb have in English grammar. See the pdf file of regular and irregular verbs from V1 to V5

₫ 54,300
₫ 157,300-50%
Quantity
Delivery Options