have a nice day dịch sang tiếng việt you should have a dictionary to Translation of "have nice day" into Vietnamese . good morning... have nice day is the translation of "have nice day" into Vietnamese. Sample translated sentence: Hi, have a nice day? ↔ Chào, một ngày vui vẻ chứ?
tony and toby have a lot in Thành ngữ: have a lot in common withcó nhiều điểm chung với ai đó C. âu này dịch như sau: Tony và Toby có nhiều điểm chung với nhau
have a good time "Have a good time" nghĩa là "Chúc bạn có một khoảng thời gian vui vẻ", thường được dùng trong ở cuối những cuộc trò chuyện gần gũi. Khi tạm biệt một người bạn ở quán cà phê hay chúc họ lên đường may mắn với chuyến đi sắp tới, bạn cũng có thể dùng câu này để thay cho lời chào "Goodbye"