have a sip la gì v2 của have Định nghĩa have a sip of something @ynadayra To have a small drink of something.|You don't drink wine, you sip it
a lot of generous businessmen have Kiến thức về cụm từ cố định: Make a lot of contributions to st/doing st: đóng góp nhiều/cống hiến cho cái gì. Từ vựng đáng lưu ý: The needy = needy people: những người cần được giúp đỡ/gặp khó khăn. Dịch: Rất nhiều doanh nhân hào phóng đã có những đóng góp quý giá để giúp đỡ những người gặp khó khăn. về câu hỏi!
she may still have a few fans Past one’s prime: Đi qua thời kì đỉnh cao. Dịch nghĩa: Cô ấy có thể vẫn còn một vài người hâm mộ trên thế giới, nhưng cô ấy chắc chắn đã qua thời kì đỉnh cao rồi. về câu hỏi! Robert Mugabe has ruled Zimbabwe since the _______ achieved independence in 1980