hold là gì bong88 holdings Từ hold có nhiều nghĩa và dùng cách khác nhau trong tiếng Anh, ví dụ: cầm, nắm, giữ, chứa, nín, lôi cuôn, cho là, tiếp tục, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng,... Xem các ví dụ, các từ điển liên quan và các câu hỏi thường g
a defensive player may only hold When a defensive player interferes with an offensive player who is not carrying the ball, the defensive player is guilty of defensive holding. Defensive holding happens more often when cornerbacks and wide receivers go up against one another in one-on-one battles
monero là gì holdcoin.net Monero XMR là một loại tiền tệ mã hóa phân cấp tương tự như Bitcoin, nhưng với một tập trung mạnh hơn về quyền riêng tư giấu tên và phân cấp, cũng như với một cách tiếp cận khác nhau đối với khả năng mở rộng. Từ "monero" được lấy từ ngôn ngữ Esperanto và có nghĩa là "tiền tệ" hay "đồng xu"