HOOK:HOOK - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

hook   hooker Tìm tất cả các bản dịch của hook trong Việt như móc câu, móc, cái móc và nhiều bản dịch khác

webhook Webhook là một tính năng giúp các lập trình viên cập nhật các sự kiện trong thời gian thực cho phép. Webhook hay còn gọi là web callback và HTTP push API. Server sẽ tự động thông báo và gửi dữ liệu từ một sự kiện nào đó trên website

hook Từ "hook" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hoc", có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức “hōkō” và có liên quan đến nghĩa "để bám vào" hoặc "khóa lại". Nói chung, "hook" được sử dụng để chỉ một vật dụng có hình dạng cong nhằm giữ hoặc kéo cái gì đó

₫ 51,500
₫ 170,500-50%
Quantity
Delivery Options