Tra từ: hoành tráng - Từ điển Hán Nôm

hoành tráng   hoành thánh lá 1. Quy mô vĩ đại, hùng tráng. Hồng Lâu Mộng 紅 樓 夢: “Giá Thiên Tề miếu bổn hệ tiền đại sở tu, cực kì hoành tráng” 這 天 齊 廟 本 係 前 代 所 修, 極 其 宏 壯 Đệ bát thập hồi

hoành tráng 1. Quy mô vĩ đại, hùng tráng. Hồng Lâu Mộng 紅 樓 夢: “Giá Thiên Tề miếu bổn hệ tiền đại sở tu, cực kì hoành tráng” 這 天 齊 廟 本 係 前 代 所 修, 極 其 宏 壯 Đệ bát thập hồi

cơ hoành • Cơ hoành là cơ đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp 2. Nguyên ủy Cơ hoành bám vào lỗ dưới lồng ngực bởi các thớ cơ tạo nên chu vi hoành, chia thành 3 phần: • Phần ức: bám vào mỏm mũi kiếm bởi 2 bó cơ nhỏ

₫ 86,500
₫ 157,400-50%
Quantity
Delivery Options