HạN Sử DụNG TIếNG ANH:Phép dịch "hạn sử dụng" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe

hạn sử dụng tiếng anh   bảng xếp hạng bóng đá costa rica "hạn sử dụng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "hạn sử dụng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: expiration day. Câu ví dụ: Bỏ đi những thứ không dùng nữa hoặc đã quá hạn sử dụng ↔ Dispose of unnecessary or out-of-date items

xếp hạng bóng đá mexico CẬP NHẬT MỚI NHẤT - Truy cập Thể Thao 247 để xem bảng xếp hạng Liga MX mùa giải 2023/2024 tính đến ngày hôm nay

hạn sử dụng tiếng anh Expiry Date EXP/ ɪkˈspaɪəri/ deɪt /danh từ hạn sử dụng. Hạn sử dụng là yếu tố quan trọng đầu tiên mà người sử dụng, người tiêu dùng xem xét trước khi quyết định mua một sản phẩm, thực phẩm, hay kí kết một bản hợp đồng ,... Khi nhãn thực phẩm, hay các loại giấy tờ ghi cụm từ “sử dụng đến ngày” Expiry Date

₫ 63,100
₫ 100,300-50%
Quantity
Delivery Options